Chuyển đổi dặm thành aln

sang các dặm [lea] thành aln [aln], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi aln thành dặm.




đơn vị khác. Dặm thành Aln

1 lea = 8131.04191586336 aln

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lea thành aln:
15 lea = 15 × 8131.04191586336 aln = 121965.62873795 aln


Dặm thành Aln đơn vị cơ sở

dặm aln

Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.


Aln

Aln là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, xấp xỉ bằng 2 bàn chân Thụy Điển hoặc khoảng 59 centimet.

công thức là

Aln là phiên bản Thụy Điển của ell, một đơn vị chiều dài phổ biến để đo vải trên khắp châu Âu.

Bảng chuyển đổi

Aln không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi dặm Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi