Chuyển đổi dặm thành ken

sang các dặm [lea] thành ken [ken], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ken thành dặm.




đơn vị khác. Dặm thành Ken

1 lea = 2279.13669064748 ken

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lea thành ken:
15 lea = 15 × 2279.13669064748 ken = 34187.0503597122 ken


Dặm thành Ken đơn vị cơ sở

dặm ken

Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.


Ken

Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.

công thức là

Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.

Bảng chuyển đổi

Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.



Chuyển đổi dặm Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi