Chuyển đổi dặm thành đề-xi-mét

sang các dặm [lea] thành đề-xi-mét [dm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đề-xi-mét thành dặm.




đơn vị khác. Dặm thành Đề-Xi-Mét

1 lea = 48280.32 dm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lea thành dm:
15 lea = 15 × 48280.32 dm = 724204.8 dm


Dặm thành Đề-Xi-Mét đơn vị cơ sở

dặm đề-xi-mét

Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.


Đề-Xi-Mét

Một đề-xi-mét là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần mười của một mét.

công thức là

Tiền tố "deci-" xuất phát từ từ Latin "decimus," có nghĩa là thứ mười. Đề-xi-mét là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Đề-xi-mét không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày như các đơn vị mét khác như centimet hoặc mét, nhưng đôi khi được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và khoa học.



Chuyển đổi dặm Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi