Chuyển đổi dặm thành picomet

sang các dặm [lea] thành picomet [pM], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picomet thành dặm.




đơn vị khác. Dặm thành Picomet

1 lea = 4.828032e+15 pM

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lea thành pM:
15 lea = 15 × 4.828032e+15 pM = 7.242048e+16 pM


Dặm thành Picomet đơn vị cơ sở

dặm picomet

Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.


Picomet

Một picomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-12 mét.

công thức là

Tiền tố "pico-" cho 10^-12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Picomet được sử dụng để đo kích thước của các hạt nguyên tử và hạt hạ nguyên tử.



Chuyển đổi dặm Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi