Chuyển đổi kiloparsec thành micromet
sang các kiloparsec [kpc] thành micromet [µm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micromet thành kiloparsec.
đơn vị khác. Kiloparsec thành Micromet
1 kpc = 3.08567758128e+25 µm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kpc thành µm:
15 kpc = 15 × 3.08567758128e+25 µm = 4.62851637192e+26 µm
Kiloparsec thành Micromet đơn vị cơ sở
kiloparsec | micromet |
---|
Kiloparsec
Một kiloparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một nghìn parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đề xuất như một đơn vị khoảng cách vào năm 1913 bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner. Kiloparsec là một bội số của parsec được sử dụng cho các khoảng cách thiên văn lớn hơn.
Bảng chuyển đổi
Kiloparsec được sử dụng để đo khoảng cách tới các vật thể trong và xung quanh thiên hà Milky Way.
Micromet
Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.
Bảng chuyển đổi
Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.