Chuyển đổi kiloparsec thành hectomet

sang các kiloparsec [kpc] thành hectomet [hm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectomet thành kiloparsec.




đơn vị khác. Kiloparsec thành Hectomet

1 kpc = 3.08567758128e+17 hm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kpc thành hm:
15 kpc = 15 × 3.08567758128e+17 hm = 4.62851637192e+18 hm


Kiloparsec thành Hectomet đơn vị cơ sở

kiloparsec hectomet

Kiloparsec

Một kiloparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một nghìn parsec.

công thức là

Parsec lần đầu tiên được đề xuất như một đơn vị khoảng cách vào năm 1913 bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner. Kiloparsec là một bội số của parsec được sử dụng cho các khoảng cách thiên văn lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Kiloparsec được sử dụng để đo khoảng cách tới các vật thể trong và xung quanh thiên hà Milky Way.


Hectomet

Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.

công thức là

Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.



Chuyển đổi kiloparsec Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi