Chuyển đổi furlong thành hải lý Anh

sang các furlong [fur] thành hải lý Anh [NM (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý Anh thành furlong.




đơn vị khác. Furlong thành Hải Lý Anh

1 fur = 0.108552631578947 NM (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fur thành NM (UK):
15 fur = 15 × 0.108552631578947 NM (UK) = 1.62828947368421 NM (UK)


Furlong thành Hải Lý Anh đơn vị cơ sở

furlong hải lý Anh

Furlong

Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.

công thức là

Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.


Hải Lý Anh

Hải lý Anh, hay hải lý Admiralty, được định nghĩa là 6.080 feet.

công thức là

Hải lý Admiralty của Anh đã định nghĩa hải lý của nó là một phần nghìn của hải lý hoàng gia. Năm 1970, Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý quốc tế là 1.852 mét.

Bảng chuyển đổi

Hải lý Anh là một đơn vị không còn sử dụng nữa.



Chuyển đổi furlong Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi