Chuyển đổi furlong thành Bán kính electron (cổ điển)

sang các furlong [fur] thành Bán kính electron (cổ điển) [r_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành furlong.




đơn vị khác. Furlong thành Bán Kính Electron (Cổ Điển)

1 fur = 7.1388310862947e+16 r_e

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fur thành r_e:
15 fur = 15 × 7.1388310862947e+16 r_e = 1.07082466294421e+18 r_e


Furlong thành Bán Kính Electron (Cổ Điển) đơn vị cơ sở

furlong Bán kính electron (cổ điển)

Furlong

Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.

công thức là

Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.


Bán Kính Electron (Cổ Điển)

Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.

Bảng chuyển đổi

Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.



Chuyển đổi furlong Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi