Chuyển đổi furlong thành dặm (La Mã)

sang các furlong [fur] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành furlong.




đơn vị khác. Furlong thành Dặm (La Mã)

1 fur = 0.135942327497425 mi (La Mã)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fur thành mi (La Mã):
15 fur = 15 × 0.135942327497425 mi (La Mã) = 2.03913491246138 mi (La Mã)


Furlong thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở

furlong dặm (La Mã)

Furlong

Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.

công thức là

Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.


Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi furlong Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi