Chuyển đổi furlong thành đơn vị a.u. của chiều dài
sang các furlong [fur] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành furlong.
đơn vị khác. Furlong thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
1 fur = 3801523976704.45 a.u., b
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fur thành a.u., b:
15 fur = 15 × 3801523976704.45 a.u., b = 57022859650566.7 a.u., b
Furlong thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở
furlong | đơn vị a.u. của chiều dài |
---|
Furlong
Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.
công thức là
Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.