Chuyển đổi milimet khối thành dram

sang các milimet khối [mm^3] thành dram [dr], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dram thành milimet khối.




đơn vị khác. Milimet Khối thành Dram

1 mm^3 = 0.000270512195907096 dr

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^3 thành dr:
15 mm^3 = 15 × 0.000270512195907096 dr = 0.00405768293860645 dr


Milimet Khối thành Dram đơn vị cơ sở

milimet khối dram

Milimet Khối

Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.

công thức là

Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.


Dram

Một dram là đơn vị thể tích truyền thống dùng để đo chất lỏng, tương đương với 1/8 ounce lỏng hoặc khoảng 3,7 milliliters.

công thức là

Dram bắt nguồn từ hệ thống dược phẩm trung cổ ở châu Âu và đã được sử dụng để đo thuốc và các lượng nhỏ chất lỏng. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi chuyển sang hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dram chủ yếu được sử dụng trong việc đo rượu và đồ uống có cồn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi nó thường dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một shot rượu.



Chuyển đổi milimet khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi