Chuyển đổi dram thành milimet khối

sang các dram [dr] thành milimet khối [mm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet khối thành dram.




đơn vị khác. Dram thành Milimet Khối

1 dr = 3696.691 mm^3

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dr thành mm^3:
15 dr = 15 × 3696.691 mm^3 = 55450.365 mm^3


Dram thành Milimet Khối đơn vị cơ sở

dram milimet khối

Dram

Một dram là đơn vị thể tích truyền thống dùng để đo chất lỏng, tương đương với 1/8 ounce lỏng hoặc khoảng 3,7 milliliters.

công thức là

Dram bắt nguồn từ hệ thống dược phẩm trung cổ ở châu Âu và đã được sử dụng để đo thuốc và các lượng nhỏ chất lỏng. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi chuyển sang hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dram chủ yếu được sử dụng trong việc đo rượu và đồ uống có cồn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi nó thường dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một shot rượu.


Milimet Khối

Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.

công thức là

Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.



Chuyển đổi dram Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi