Chuyển đổi milimet khối thành gill (Anh Quốc)

sang các milimet khối [mm^3] thành gill (Anh Quốc) [gi (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành milimet khối.




đơn vị khác. Milimet Khối thành Gill (Anh Quốc)

1 mm^3 = 7.03901592079694e-06 gi (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^3 thành gi (UK):
15 mm^3 = 15 × 7.03901592079694e-06 gi (UK) = 0.000105585238811954 gi (UK)


Milimet Khối thành Gill (Anh Quốc) đơn vị cơ sở

milimet khối gill (Anh Quốc)

Milimet Khối

Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.

công thức là

Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.


Gill (Anh Quốc)

Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.

công thức là

Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.



Chuyển đổi milimet khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi