Chuyển đổi milimet khối thành mét khối vuông
sang các milimet khối [mm^3] thành mét khối vuông [yd^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét khối vuông thành milimet khối.
đơn vị khác. Milimet Khối thành Mét Khối Vuông
1 mm^3 = 1.30795061928702e-09 yd^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm^3 thành yd^3:
15 mm^3 = 15 × 1.30795061928702e-09 yd^3 = 1.96192592893053e-08 yd^3
Milimet Khối thành Mét Khối Vuông đơn vị cơ sở
milimet khối | mét khối vuông |
---|
Milimet Khối
Một milimet khối (mm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có kích thước 1 milimet ở mỗi cạnh.
công thức là
Milimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của các đơn vị centimet khối và mét khối.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đo lường y học và kỹ thuật để định lượng các thể tích nhỏ một cách chính xác, đặc biệt trong kính hiển vi, vi lưu lượng và kiểm tra vật liệu.
Mét Khối Vuông
Một mét khối vuông là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một yard (3 feet).
công thức là
Mét khối vuông bắt nguồn từ hệ đo lường hoàng gia và tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và ngành vận chuyển để đo thể tích lớn của vật liệu.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét khối vuông thường được sử dụng trong xây dựng, làm cảnh và quản lý chất thải để đo các vật liệu như đất, sỏi và mảnh vụn, và là một phần của các chuyển đổi thể tích trong nhiều ứng dụng.