Chuyển đổi centimet khối thành tun

sang các centimet khối [cm^3] thành tun [tun], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tun thành centimet khối.




đơn vị khác. Centimet Khối thành Tun

1 cm^3 = 1.04830179459728e-06 tun

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^3 thành tun:
15 cm^3 = 15 × 1.04830179459728e-06 tun = 1.57245269189592e-05 tun


Centimet Khối thành Tun đơn vị cơ sở

centimet khối tun

Centimet Khối

Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.

công thức là

Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).


Tun

Một tun là một đơn vị thể tích lớn truyền thống dùng để đo lường chất lỏng, đặc biệt là rượu vang và các loại đồ uống khác, tương đương khoảng 252 gallon hoặc 954 lít.

công thức là

Tun bắt nguồn từ châu Âu trung cổ như một đơn vị đo tiêu chuẩn cho rượu vang và các chất lỏng khác. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường đại diện cho một thùng lớn hoặc bình chứa được sử dụng trong thương mại và lưu trữ trong thời Trung Cổ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tun chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, sản xuất rượu vang, và trong ngành công nghiệp rượu để chỉ các thùng lớn hoặc thùng chứa. Nó cũng được sử dụng trong một số ứng dụng khoa học và công nghiệp liên quan đến đo thể tích.



Chuyển đổi centimet khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi