Chuyển đổi centimet khối thành cab (Kinh Thánh)

sang các centimet khối [cm^3] thành cab (Kinh Thánh) [cab], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) thành centimet khối.




đơn vị khác. Centimet Khối thành Cab (Kinh Thánh)

1 cm^3 = 0.000818181833057851 cab

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^3 thành cab:
15 cm^3 = 15 × 0.000818181833057851 cab = 0.0122727274958678 cab


Centimet Khối thành Cab (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

centimet khối cab (Kinh Thánh)

Centimet Khối

Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.

công thức là

Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).


Cab (Kinh Thánh)

Cab là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo các chất khô hoặc lỏng, thường liên quan đến các lượng nhỏ.

công thức là

Cab bắt nguồn từ thời Kinh Thánh, xuất hiện trong các phép đo của người Hebrew cổ đại. Nó được sử dụng trong đời sống hàng ngày và các văn bản tôn giáo, phản ánh các phương pháp đo lường của Cận Đông cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cab phần lớn đã lỗi thời và không được sử dụng trong các hệ đo lường hiện đại. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và trong Kinh Thánh, được tham khảo trong các nghiên cứu học thuật và tôn giáo.



Chuyển đổi centimet khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi