Chuyển đổi centimet khối thành Taza

sang các centimet khối [cm^3] thành Taza [Taza], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Taza thành centimet khối.




đơn vị khác. Centimet Khối thành Taza

1 cm^3 = 0.00422675348981902 Taza

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^3 thành Taza:
15 cm^3 = 15 × 0.00422675348981902 Taza = 0.0634013023472853 Taza


Centimet Khối thành Taza đơn vị cơ sở

centimet khối Taza

Centimet Khối

Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.

công thức là

Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).


Taza

Taza là đơn vị đo thể tích của Tây Ban Nha thường được sử dụng để đo chất lỏng và nguyên liệu khô trong nấu ăn, tương đương khoảng 240 milliliters.

công thức là

Thuật ngữ 'Taza' bắt nguồn từ các khu vực nói tiếng Tây Ban Nha và đã được sử dụng truyền thống trong các ngữ cảnh ẩm thực. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo lịch sử nhưng thường được tiêu chuẩn hóa trong sử dụng hiện đại là khoảng 240 ml.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Taza chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha để đo lường trong nấu ăn và công thức, thường đề cập đến một cốc tiêu chuẩn trong thực hành ẩm thực.



Chuyển đổi centimet khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi