Chuyển đổi centimet khối thành mét khối
sang các centimet khối [cm^3] thành mét khối [m^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét khối thành centimet khối.
đơn vị khác. Centimet Khối thành Mét Khối
1 cm^3 = 1e-06 m^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^3 thành m^3:
15 cm^3 = 15 × 1e-06 m^3 = 1.5e-05 m^3
Centimet Khối thành Mét Khối đơn vị cơ sở
centimet khối | mét khối |
---|
Centimet Khối
Một centimet khối (cm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như một đơn vị tiêu chuẩn của đo thể tích, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và hóa học, kể từ khi hệ mét được chấp nhận vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, liều lượng), dung tích động cơ ô tô, và các thí nghiệm khoa học, thường thay thế cho millilit (mL).
Mét Khối
Một mét khối (m^3) là đơn vị thể tích của SI, đại diện cho thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một mét.
công thức là
Mét khối được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bằng bước sóng của ánh sáng trong chân không.
Bảng chuyển đổi
Mét khối được sử dụng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật và công nghiệp để đo thể tích lớn của chất lỏng, khí và rắn, đặc biệt trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất và khoa học môi trường.