Chuyển đổi hải lý hàng hải thành vara conuquera

sang các hải lý hàng hải [NL] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành hải lý hàng hải.




đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải thành Vara Conuquera

1 NL = 2217.56039619135 vara conuquera

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL thành vara conuquera:
15 NL = 15 × 2217.56039619135 vara conuquera = 33263.4059428703 vara conuquera


Hải Lý Hàng Hải thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở

hải lý hàng hải vara conuquera

Hải Lý Hàng Hải

Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.

công thức là

Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.


Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi hải lý hàng hải Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi