Chuyển đổi hải lý hàng hải thành micron

sang các hải lý hàng hải [NL] thành micron [µ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micron thành hải lý hàng hải.




đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải thành Micron

1 NL = 5556000000 µ

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL thành µ:
15 NL = 15 × 5556000000 µ = 83340000000 µ


Hải Lý Hàng Hải thành Micron đơn vị cơ sở

hải lý hàng hải micron

Hải Lý Hàng Hải

Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.

công thức là

Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.

Bảng chuyển đổi

Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.


Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.



Chuyển đổi hải lý hàng hải Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi