Chuyển đổi hải lý hàng hải thành ngón tay
sang các hải lý hàng hải [NL] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành hải lý hàng hải.
đơn vị khác. Hải Lý Hàng Hải thành Ngón Tay
1 NL = 291653.543307087 ngón tay
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NL thành ngón tay:
15 NL = 15 × 291653.543307087 ngón tay = 4374803.1496063 ngón tay
Hải Lý Hàng Hải thành Ngón Tay đơn vị cơ sở
hải lý hàng hải | ngón tay |
---|
Hải Lý Hàng Hải
Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.
công thức là
Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.