Chuyển đổi megaparsec thành vara de tarea
sang các megaparsec [Mpc] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành megaparsec.
đơn vị khác. Megaparsec thành Vara De Tarea
1 Mpc = 1.23158322528115e+22 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mpc thành vara de tarea:
15 Mpc = 15 × 1.23158322528115e+22 vara de tarea = 1.84737483792172e+23 vara de tarea
Megaparsec thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
megaparsec | vara de tarea |
---|
Megaparsec
Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.
Bảng chuyển đổi
Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.