Chuyển đổi megaparsec thành dekamet
sang các megaparsec [Mpc] thành dekamet [dam], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet thành megaparsec.
đơn vị khác. Megaparsec thành Dekamet
1 Mpc = 3.08567758128e+21 dam
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mpc thành dam:
15 Mpc = 15 × 3.08567758128e+21 dam = 4.62851637192e+22 dam
Megaparsec thành Dekamet đơn vị cơ sở
megaparsec | dekamet |
---|
Megaparsec
Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.
Bảng chuyển đổi
Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.
Dekamet
Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.
công thức là
Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.