Chuyển đổi megaparsec thành Bán kính electron (cổ điển)
sang các megaparsec [Mpc] thành Bán kính electron (cổ điển) [r_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành megaparsec.
đơn vị khác. Megaparsec thành Bán Kính Electron (Cổ Điển)
1 Mpc = 1.09501168374316e+37 r_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mpc thành r_e:
15 Mpc = 15 × 1.09501168374316e+37 r_e = 1.64251752561473e+38 r_e
Megaparsec thành Bán Kính Electron (Cổ Điển) đơn vị cơ sở
megaparsec | Bán kính electron (cổ điển) |
---|
Megaparsec
Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.
công thức là
Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.
Bảng chuyển đổi
Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.