Chuyển đổi megaparsec thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các megaparsec [Mpc] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành megaparsec.




đơn vị khác. Megaparsec thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 Mpc = 5.83108511772017e+32 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mpc thành a.u., b:
15 Mpc = 15 × 5.83108511772017e+32 a.u., b = 8.74662767658025e+33 a.u., b


Megaparsec thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

megaparsec đơn vị a.u. của chiều dài

Megaparsec

Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.

công thức là

Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.

Bảng chuyển đổi

Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi megaparsec Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi