Chuyển đổi hectomet thành terameter
sang các hectomet [hm] thành terameter [Tm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi terameter thành hectomet.
đơn vị khác. Hectomet thành Terameter
1 hm = 1e-10 Tm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm thành Tm:
15 hm = 15 × 1e-10 Tm = 1.5e-09 Tm
Hectomet thành Terameter đơn vị cơ sở
hectomet | terameter |
---|
Hectomet
Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.
công thức là
Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.
Terameter
Một teramét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^12 mét.
công thức là
Tiền tố "tera-" cho 10^12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Teramét được sử dụng để đo khoảng cách trong hệ mặt trời của chúng ta, chẳng hạn như khoảng cách của các hành tinh bên ngoài từ Mặt Trời.