Chuyển đổi hectomet thành ngón tay (vải)

sang các hectomet [hm] thành ngón tay (vải) [finger], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay (vải) thành hectomet.




đơn vị khác. Hectomet thành Ngón Tay (Vải)

1 hm = 874.890638670166 finger

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm thành finger:
15 hm = 15 × 874.890638670166 finger = 13123.3595800525 finger


Hectomet thành Ngón Tay (Vải) đơn vị cơ sở

hectomet ngón tay (vải)

Hectomet

Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.

công thức là

Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.


Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.



Chuyển đổi hectomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi