Chuyển đổi hectomet thành attomet
sang các hectomet [hm] thành attomet [am], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attomet thành hectomet.
đơn vị khác. Hectomet thành Attomet
1 hm = 1e+20 am
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hm thành am:
15 hm = 15 × 1e+20 am = 1.5e+21 am
Hectomet thành Attomet đơn vị cơ sở
hectomet | attomet |
---|
Hectomet
Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.
công thức là
Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.
Attomet
Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.
công thức là
Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.
Bảng chuyển đổi
Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.