Chuyển đổi furlong (US survey) thành micron

sang các furlong (US survey) [fur (US)] thành micron [µ], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micron thành furlong (US survey).




đơn vị khác. Furlong (Us Survey) thành Micron

1 fur (US) = 201168402.3368 µ

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fur (US) thành µ:
15 fur (US) = 15 × 201168402.3368 µ = 3017526035.052 µ


Furlong (Us Survey) thành Micron đơn vị cơ sở

furlong (US survey) micron

Furlong (Us Survey)

Một furlong khảo sát của Hoa Kỳ là một đơn vị chiều dài bằng một phần tám của dặm khảo sát của Hoa Kỳ.

công thức là

Furlong khảo sát của Hoa Kỳ dựa trên bàn chân khảo sát của Hoa Kỳ, vốn khác chút ít so với bàn chân quốc tế. Việc sử dụng các đơn vị khảo sát đã chính thức bị loại bỏ vào năm 2022.

Bảng chuyển đổi

Furlong khảo sát của Hoa Kỳ đã được sử dụng trong khảo sát đất đai tại Hoa Kỳ.


Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.



Chuyển đổi furlong (US survey) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi