Chuyển đổi tấc (Anh) thành hải lý hàng hải (Anh)
sang các tấc (Anh) [tấc (Anh)] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành tấc (Anh).
đơn vị khác. Tấc (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)
1 tấc (Anh) = 8.22368421052632e-05 NL (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tấc (Anh) thành NL (UK):
15 tấc (Anh) = 15 × 8.22368421052632e-05 NL (UK) = 0.00123355263157895 NL (UK)
Tấc (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở
tấc (Anh) | hải lý hàng hải (Anh) |
---|
Tấc (Anh)
Một tấc là một đơn vị chiều dài cổ đại dựa trên chiều dài của cẳng tay từ khuỷu tay đến đầu ngón giữa. Tấc Anh khoảng 18 inch.
công thức là
Tấc đã được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm người Ai Cập, người Babylon và người La Mã. Chiều dài của nó thay đổi theo từng nơi.
Bảng chuyển đổi
Tấc là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.