Chuyển đổi tấc (Anh) thành hải lý hàng hải
sang các tấc (Anh) [tấc (Anh)] thành hải lý hàng hải [NL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải thành tấc (Anh).
đơn vị khác. Tấc (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải
1 tấc (Anh) = 8.22894168466523e-05 NL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tấc (Anh) thành NL:
15 tấc (Anh) = 15 × 8.22894168466523e-05 NL = 0.00123434125269978 NL
Tấc (Anh) thành Hải Lý Hàng Hải đơn vị cơ sở
tấc (Anh) | hải lý hàng hải |
---|
Tấc (Anh)
Một tấc là một đơn vị chiều dài cổ đại dựa trên chiều dài của cẳng tay từ khuỷu tay đến đầu ngón giữa. Tấc Anh khoảng 18 inch.
công thức là
Tấc đã được sử dụng bởi nhiều nền văn hóa cổ đại, bao gồm người Ai Cập, người Babylon và người La Mã. Chiều dài của nó thay đổi theo từng nơi.
Bảng chuyển đổi
Tấc là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Hải Lý Hàng Hải
Hải lý hàng hải quốc tế là một đơn vị chiều dài bằng ba hải lý hàng hải quốc tế.
công thức là
Hải lý hàng hải quốc tế dựa trên hải lý hàng hải quốc tế, được định nghĩa chính xác là 1.852 mét theo thỏa thuận quốc tế vào năm 1929.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải không phải là một đơn vị phổ biến, với khoảng cách trên biển thường được biểu thị bằng hải lý hàng hải.