Chuyển đổi angstrom thành vara de tarea
sang các angstrom [A] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành angstrom.
đơn vị khác. Angstrom thành Vara De Tarea
1 A = 3.99128940999163e-11 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 A thành vara de tarea:
15 A = 15 × 3.99128940999163e-11 vara de tarea = 5.98693411498745e-10 vara de tarea
Angstrom thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
angstrom | vara de tarea |
---|
Angstrom
Angstrom là một đơn vị chiều dài bằng 10⁻¹⁰ mét. Nó không phải là một đơn vị SI.
công thức là
Vào năm 1868, nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström đã tạo ra một biểu đồ quang phổ của ánh sáng mặt trời trong đó ông thể hiện các bước sóng theo bội số của một phần mười triệu của một milimet. Đơn vị này được đặt theo tên ông.
Bảng chuyển đổi
Angstrom được sử dụng để biểu thị kích thước của nguyên tử, phân tử và các bước sóng của bức xạ điện từ, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học, quang phổ và tinh thể học.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.