Chuyển đổi angstrom thành ngón tay

sang các angstrom [A] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành angstrom.




đơn vị khác. Angstrom thành Ngón Tay

1 A = 5.249343832021e-09 ngón tay

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 A thành ngón tay:
15 A = 15 × 5.249343832021e-09 ngón tay = 7.8740157480315e-08 ngón tay


Angstrom thành Ngón Tay đơn vị cơ sở

angstrom ngón tay

Angstrom

Angstrom là một đơn vị chiều dài bằng 10⁻¹⁰ mét. Nó không phải là một đơn vị SI.

công thức là

Vào năm 1868, nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström đã tạo ra một biểu đồ quang phổ của ánh sáng mặt trời trong đó ông thể hiện các bước sóng theo bội số của một phần mười triệu của một milimet. Đơn vị này được đặt theo tên ông.

Bảng chuyển đổi

Angstrom được sử dụng để biểu thị kích thước của nguyên tử, phân tử và các bước sóng của bức xạ điện từ, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa học, quang phổ và tinh thể học.


Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi angstrom Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi