Chuyển đổi microliter thành muỗng cà phê (hệ mét)
sang các microliter [µL] thành muỗng cà phê (hệ mét) [tsp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) thành microliter.
đơn vị khác. Microliter thành Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)
1 µL = 0.0002 tsp (hệ mét)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µL thành tsp (hệ mét):
15 µL = 15 × 0.0002 tsp (hệ mét) = 0.003 tsp (hệ mét)
Microliter thành Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) đơn vị cơ sở
microliter | muỗng cà phê (hệ mét) |
---|
Microliter
Một microlít (µL) là đơn vị thể tích bằng một triệu phần của lít, hoặc 10^-6 lít.
công thức là
Microlít được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường chính xác trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt với sự phát triển của các kỹ thuật phòng thí nghiệm vi mô.
Bảng chuyển đổi
Microlít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn trong hóa học, sinh học và chẩn đoán y học, thường kết hợp với micropipette và thiết bị vi lưu lượng.
Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)
Một muỗng cà phê (tsp) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5 milliliters trong hệ mét.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ chiếc muỗng truyền thống dùng để ăn và phục vụ, đã được tiêu chuẩn hóa theo thời gian để phục vụ mục đích đo lường. Đơn vị tương đương trong hệ mét được thiết lập để tạo điều kiện cho việc nấu ăn và đo lường công thức nhất quán trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, muỗng cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng trong y học để định lượng thuốc và trong các phép chuyển đổi đo lường khác nhau trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học.