Chuyển đổi microliter thành centilít

sang các microliter [µL] thành centilít [cL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centilít thành microliter.




đơn vị khác. Microliter thành Centilít

1 µL = 0.0001 cL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µL thành cL:
15 µL = 15 × 0.0001 cL = 0.0015 cL


Microliter thành Centilít đơn vị cơ sở

microliter centilít

Microliter

Một microlít (µL) là đơn vị thể tích bằng một triệu phần của lít, hoặc 10^-6 lít.

công thức là

Microlít được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường chính xác trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt với sự phát triển của các kỹ thuật phòng thí nghiệm vi mô.

Bảng chuyển đổi

Microlít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn trong hóa học, sinh học và chẩn đoán y học, thường kết hợp với micropipette và thiết bị vi lưu lượng.


Centilít

Một centilít (cL) là đơn vị thể tích bằng một phần trăm của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.

công thức là

Centilít được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp các phân đoạn tiện lợi của lít, được thiết lập vào cuối thế kỷ 18 trong quá trình phát triển hệ mét ở Pháp.

Bảng chuyển đổi

Centilít chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia sử dụng hệ mét để đo chất lỏng, chẳng hạn như trong ghi nhãn đồ uống, nấu ăn và các bối cảnh khoa học, đặc biệt ở châu Âu.



Chuyển đổi microliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi