Chuyển đổi microliter thành thùng (dầu)
sang các microliter [µL] thành thùng (dầu) [bbl (dầu)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi thùng (dầu) thành microliter.
đơn vị khác. Microliter thành Thùng (Dầu)
1 µL = 6.28981077153983e-09 bbl (dầu)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µL thành bbl (dầu):
15 µL = 15 × 6.28981077153983e-09 bbl (dầu) = 9.43471615730975e-08 bbl (dầu)
Microliter thành Thùng (Dầu) đơn vị cơ sở
microliter | thùng (dầu) |
---|
Microliter
Một microlít (µL) là đơn vị thể tích bằng một triệu phần của lít, hoặc 10^-6 lít.
công thức là
Microlít được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường chính xác trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt với sự phát triển của các kỹ thuật phòng thí nghiệm vi mô.
Bảng chuyển đổi
Microlít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn trong hóa học, sinh học và chẩn đoán y học, thường kết hợp với micropipette và thiết bị vi lưu lượng.
Thùng (Dầu)
Một thùng (bbl) là đơn vị thể tích chủ yếu được sử dụng để đo lượng dầu và các sản phẩm dầu mỏ, tương đương với 42 gallon Mỹ hoặc khoảng 159 lít.
công thức là
Thùng bắt nguồn từ việc đo lường hàng hóa lỏng vào thế kỷ 19, ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp ủ và chưng cất. Việc sử dụng nó để đo dầu trở nên tiêu chuẩn hóa vào đầu thế kỷ 20, với kích thước 42 gallon trở thành tiêu chuẩn ngành tại Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Thùng vẫn là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ trên toàn cầu, được sử dụng trong giao dịch, sản xuất và quản lý tồn kho trong ngành công nghiệp dầu khí.