Chuyển đổi microliter thành dặm khối
sang các microliter [µL] thành dặm khối [mi^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm khối thành microliter.
đơn vị khác. Microliter thành Dặm Khối
1 µL = 2.39912758578927e-19 mi^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µL thành mi^3:
15 µL = 15 × 2.39912758578927e-19 mi^3 = 3.5986913786839e-18 mi^3
Microliter thành Dặm Khối đơn vị cơ sở
microliter | dặm khối |
---|
Microliter
Một microlít (µL) là đơn vị thể tích bằng một triệu phần của lít, hoặc 10^-6 lít.
công thức là
Microlít được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường chính xác trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt với sự phát triển của các kỹ thuật phòng thí nghiệm vi mô.
Bảng chuyển đổi
Microlít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn trong hóa học, sinh học và chẩn đoán y học, thường kết hợp với micropipette và thiết bị vi lưu lượng.
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.