Chuyển đổi microliter thành nanoliter

sang các microliter [µL] thành nanoliter [nL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanoliter thành microliter.




đơn vị khác. Microliter thành Nanoliter

1 µL = 1000 nL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µL thành nL:
15 µL = 15 × 1000 nL = 15000 nL


Microliter thành Nanoliter đơn vị cơ sở

microliter nanoliter

Microliter

Một microlít (µL) là đơn vị thể tích bằng một triệu phần của lít, hoặc 10^-6 lít.

công thức là

Microlít được giới thiệu như một phần của hệ mét để hỗ trợ đo lường chính xác trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt với sự phát triển của các kỹ thuật phòng thí nghiệm vi mô.

Bảng chuyển đổi

Microlít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn trong hóa học, sinh học và chẩn đoán y học, thường kết hợp với micropipette và thiết bị vi lưu lượng.


Nanoliter

Một nanolit (nL) là đơn vị thể tích bằng một phần tỷ của một lít (10^-9 lít).

công thức là

Nanoliter được giới thiệu như một phần của sự mở rộng hệ mét để bao gồm các đơn vị nhỏ hơn cho các phép đo khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học, trong thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Nanolít thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo chính xác các thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong vi lưu, công nghệ sinh học và nghiên cứu dược phẩm.



Chuyển đổi microliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi