Chuyển đổi picolit thành Taza
sang các picolit [pL] thành Taza [Taza], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Taza thành picolit.
đơn vị khác. Picolit thành Taza
1 pL = 4.22675348981902e-12 Taza
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pL thành Taza:
15 pL = 15 × 4.22675348981902e-12 Taza = 6.34013023472853e-11 Taza
Picolit thành Taza đơn vị cơ sở
picolit | Taza |
---|
Picolit
Một picolit (pL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một lít.
công thức là
Picolit được giới thiệu như một phần của hệ mét nhằm tạo ra các đơn vị nhỏ hơn để đo thể tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Picolit thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh hóa, sinh học phân tử và vi lưu để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong phân tích DNA, thí nghiệm microarray và thiết bị phòng thí nghiệm trên chip.
Taza
Taza là đơn vị đo thể tích của Tây Ban Nha thường được sử dụng để đo chất lỏng và nguyên liệu khô trong nấu ăn, tương đương khoảng 240 milliliters.
công thức là
Thuật ngữ 'Taza' bắt nguồn từ các khu vực nói tiếng Tây Ban Nha và đã được sử dụng truyền thống trong các ngữ cảnh ẩm thực. Thể tích chính xác của nó đã thay đổi theo lịch sử nhưng thường được tiêu chuẩn hóa trong sử dụng hiện đại là khoảng 240 ml.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Taza chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha để đo lường trong nấu ăn và công thức, thường đề cập đến một cốc tiêu chuẩn trong thực hành ẩm thực.