Chuyển đổi picolit thành ccf
sang các picolit [pL] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành picolit.
đơn vị khác. Picolit thành Ccf
1 pL = 3.53146667115116e-16 ccf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pL thành ccf:
15 pL = 15 × 3.53146667115116e-16 ccf = 5.29720000672674e-15 ccf
Picolit thành Ccf đơn vị cơ sở
picolit | ccf |
---|
Picolit
Một picolit (pL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một lít.
công thức là
Picolit được giới thiệu như một phần của hệ mét nhằm tạo ra các đơn vị nhỏ hơn để đo thể tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Picolit thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh hóa, sinh học phân tử và vi lưu để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong phân tích DNA, thí nghiệm microarray và thiết bị phòng thí nghiệm trên chip.
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.