Chuyển đổi picolit thành minim (Anh)

sang các picolit [pL] thành minim (Anh) [min (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi minim (Anh) thành picolit.




đơn vị khác. Picolit thành Minim (Anh)

1 pL = 1.68936382717482e-08 min (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pL thành min (Anh):
15 pL = 15 × 1.68936382717482e-08 min (Anh) = 2.53404574076224e-07 min (Anh)


Picolit thành Minim (Anh) đơn vị cơ sở

picolit minim (Anh)

Picolit

Một picolit (pL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một lít.

công thức là

Picolit được giới thiệu như một phần của hệ mét nhằm tạo ra các đơn vị nhỏ hơn để đo thể tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, vào cuối thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Picolit thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh hóa, sinh học phân tử và vi lưu để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong phân tích DNA, thí nghiệm microarray và thiết bị phòng thí nghiệm trên chip.


Minim (Anh)

Minim là một đơn vị thể tích truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, tương đương với một phần tám của một dram lỏng hoặc khoảng 0,0616 milliliters.

công thức là

Minim bắt nguồn từ hệ thống đo lường của dược sĩ, có từ thế kỷ 19, chủ yếu dùng để đo lượng nhỏ chất lỏng trong dược phẩm và y học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, minim hầu như đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh lịch sử hoặc chuyên ngành; các đơn vị đo lường hiện đại ưa chuộng hệ mét, nhưng nó vẫn có thể xuất hiện trong các tham khảo lịch sử hoặc công thức cổ điển.



Chuyển đổi picolit Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi