Chuyển đổi picolit thành mililít
sang các picolit [pL] thành mililít [mL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mililít thành picolit.
đơn vị khác. Picolit thành Mililít
1 pL = 1e-09 mL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pL thành mL:
15 pL = 15 × 1e-09 mL = 1.5e-08 mL
Picolit thành Mililít đơn vị cơ sở
picolit | mililít |
---|
Picolit
Một picolit (pL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một lít.
công thức là
Picolit được giới thiệu như một phần của hệ mét nhằm tạo ra các đơn vị nhỏ hơn để đo thể tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, vào cuối thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Picolit thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh hóa, sinh học phân tử và vi lưu để đo thể tích chất lỏng nhỏ, chẳng hạn như trong phân tích DNA, thí nghiệm microarray và thiết bị phòng thí nghiệm trên chip.
Mililít
Một mililít (mL) là đơn vị thể tích bằng một phần nghìn của lít, thường được sử dụng để đo lượng nhỏ chất lỏng.
công thức là
Mililít đã được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19, phù hợp với lít như đơn vị cơ sở của thể tích trong Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Mililít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học, nấu ăn và các phép đo hàng ngày để định lượng chất lỏng và thể tích nhỏ.