Chuyển đổi dặm khối thành teraliter
sang các dặm khối [mi^3] thành teraliter [TL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi teraliter thành dặm khối.
đơn vị khác. Dặm Khối thành Teraliter
1 mi^3 = 4.1681818254406 TL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^3 thành TL:
15 mi^3 = 15 × 4.1681818254406 TL = 62.522727381609 TL
Dặm Khối thành Teraliter đơn vị cơ sở
dặm khối | teraliter |
---|
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.
Teraliter
Một teralít (TL) là đơn vị thể tích bằng một nghìn tỷ lít (10^12 lít).
công thức là
Teraliter là một phần của hệ mét trong chuỗi các tiền tố, được giới thiệu để biểu thị các lượng lớn lít, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp như một đơn vị đo thể tích tiêu chuẩn.
Bảng chuyển đổi
Teralít được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, các nghiên cứu về môi trường và các ngành công nghiệp xử lý các thể tích chất lỏng lớn, chẳng hạn như quản lý tài nguyên nước và phân tích dữ liệu khí hậu toàn cầu.