Chuyển đổi dặm khối thành decistere

sang các dặm khối [mi^3] thành decistere [ds], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi decistere thành dặm khối.




đơn vị khác. Dặm Khối thành Decistere

1 mi^3 = 41681818254.406 ds

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^3 thành ds:
15 mi^3 = 15 × 41681818254.406 ds = 625227273816.09 ds


Dặm Khối thành Decistere đơn vị cơ sở

dặm khối decistere

Dặm Khối

Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.


Decistere

Decistere (ds) là đơn vị đo thể tích bằng một phần mười lít, chủ yếu được sử dụng ở một số quốc gia châu Âu để đo chất lỏng.

công thức là

Decistere bắt nguồn từ hệ mét như một đơn vị phụ của lít, được giới thiệu để thuận tiện cho các phép đo thể tích nhỏ hơn. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi các đơn vị lít và millilít được tiêu chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, decistere hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể trong một số quốc gia châu Âu.



Chuyển đổi dặm khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi