Chuyển đổi dặm khối thành gigamét
sang các dặm khối [mi^3] thành gigamét [GL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigamét thành dặm khối.
đơn vị khác. Dặm Khối thành Gigamét
1 mi^3 = 4168.1818254406 GL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^3 thành GL:
15 mi^3 = 15 × 4168.1818254406 GL = 62522.727381609 GL
Dặm Khối thành Gigamét đơn vị cơ sở
dặm khối | gigamét |
---|
Dặm Khối
Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.
công thức là
Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.
Gigamét
Một gigamét (GL) là đơn vị thể tích bằng một tỷ lít (10^9 lít).
công thức là
Gigamét là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một đơn vị tiêu chuẩn cho các phép đo thể tích quy mô lớn, đặc biệt trong các nghiên cứu môi trường và công nghiệp, sau khi áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo lượng lớn chất lỏng, chẳng hạn như tài nguyên nước, trong các nghiên cứu môi trường, quản lý nước và các quy trình công nghiệp quy mô lớn.