Chuyển đổi dặm khối thành dây

sang các dặm khối [mi^3] thành dây [cd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dây thành dặm khối.




đơn vị khác. Dặm Khối thành Dây

1 mi^3 = 1149984001.19804 cd

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^3 thành cd:
15 mi^3 = 15 × 1149984001.19804 cd = 17249760017.9706 cd


Dặm Khối thành Dây đơn vị cơ sở

dặm khối dây

Dặm Khối

Một dặm khối là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm khối đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn thể tích, đặc biệt trong địa lý và địa chất, đặc biệt trong bối cảnh đo thể tích nước hoặc đất quy mô lớn. Việc sử dụng bắt nguồn từ hệ đo lường của đế quốc và Mỹ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm khối chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và môi trường để định lượng các thể tích quy mô lớn như hồ chứa nước, trữ lượng dầu mỏ và các hình thành địa chất.


Dây

Một dây là đơn vị thể tích dùng để đo lửa củi và các vật chất xếp chồng khác, bằng 128 bộ khối (3,62 mét khối).

công thức là

Dây bắt nguồn từ Bắc Mỹ vào thế kỷ 17 như một phép đo thực tế để xếp lửa củi, với kích thước tiêu chuẩn hóa vào thế kỷ 19 để thuận tiện cho thương mại và tính toán đo lường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dây chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Canada để bán và mua lửa củi cùng các vật liệu số lượng lớn khác, với các phép đo tiêu chuẩn để đảm bảo thương mại công bằng.



Chuyển đổi dặm khối Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi