Chuyển đổi terameter thành fathom

sang các terameter [Tm] thành fathom [fath], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi fathom thành terameter.




đơn vị khác. Terameter thành Fathom

1 Tm = 546806649168.854 fath

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Tm thành fath:
15 Tm = 15 × 546806649168.854 fath = 8202099737532.81 fath


Terameter thành Fathom đơn vị cơ sở

terameter fathom

Terameter

Một teramét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^12 mét.

công thức là

Tiền tố "tera-" cho 10^12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Teramét được sử dụng để đo khoảng cách trong hệ mặt trời của chúng ta, chẳng hạn như khoảng cách của các hành tinh bên ngoài từ Mặt Trời.


Fathom

Một fathom là đơn vị chiều dài bằng 6 feet, đặc biệt dùng để đo độ sâu của nước.

công thức là

Thuật ngữ "fathom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fæthm," có nghĩa là "tay duỗi ra," vì khoảng cách ban đầu là chiều dài của một cánh tay duỗi ra của một người.

Bảng chuyển đổi

Fathom vẫn được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo độ sâu của nước. Nó cũng được sử dụng trong đánh bắt cá thương mại để đo chiều dài của các dây câu.



Chuyển đổi terameter Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi