Chuyển đổi terameter thành Bán kính electron (cổ điển)
sang các terameter [Tm] thành Bán kính electron (cổ điển) [r_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành terameter.
đơn vị khác. Terameter thành Bán Kính Electron (Cổ Điển)
1 Tm = 3.54869118661751e+26 r_e
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Tm thành r_e:
15 Tm = 15 × 3.54869118661751e+26 r_e = 5.32303677992626e+27 r_e
Terameter thành Bán Kính Electron (Cổ Điển) đơn vị cơ sở
terameter | Bán kính electron (cổ điển) |
---|
Terameter
Một teramét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^12 mét.
công thức là
Tiền tố "tera-" cho 10^12 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Teramét được sử dụng để đo khoảng cách trong hệ mặt trời của chúng ta, chẳng hạn như khoảng cách của các hành tinh bên ngoài từ Mặt Trời.
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.