Chuyển đổi perch thành vara de tarea
sang các perch [perch] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành perch.
đơn vị khác. Perch thành Vara De Tarea
1 perch = 2.00729927007299 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 perch thành vara de tarea:
15 perch = 15 × 2.00729927007299 vara de tarea = 30.1094890510949 vara de tarea
Perch thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
perch | vara de tarea |
---|
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.