Chuyển đổi perch thành kiloparsec

sang các perch [perch] thành kiloparsec [kpc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloparsec thành perch.




đơn vị khác. Perch thành Kiloparsec

1 perch = 1.629852720359e-19 kpc

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 perch thành kpc:
15 perch = 15 × 1.629852720359e-19 kpc = 2.44477908053851e-18 kpc


Perch thành Kiloparsec đơn vị cơ sở

perch kiloparsec

Perch

Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.

công thức là

Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".

Bảng chuyển đổi

Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Kiloparsec

Một kiloparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một nghìn parsec.

công thức là

Parsec lần đầu tiên được đề xuất như một đơn vị khoảng cách vào năm 1913 bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner. Kiloparsec là một bội số của parsec được sử dụng cho các khoảng cách thiên văn lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Kiloparsec được sử dụng để đo khoảng cách tới các vật thể trong và xung quanh thiên hà Milky Way.



Chuyển đổi perch Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi